Danh sách học sinh đạt giải thi giải toán qua Internet – violympic cấp huyện
năm học 2016 – 2017
Môn thi Toán Tiếng Việt lớp 4 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
ĐiỂM |
THỜI GIAN |
ĐẠT GiẢI |
1 |
Đoàn Thị Mai Linh |
4A |
270 |
2322 |
NHÌ |
2 |
Đoàn Xuân Bảng |
4C |
270 |
2355 |
NHÌ |
3 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
4E |
260 |
1515 |
BA |
4 |
Đoàn Thanh Cảnh |
4C |
260 |
2510 |
BA |
5 |
Vũ Thị Ánh Nguyệt |
4D |
250 |
1664 |
KK |
6 |
Đoàn Việt Tiến |
4E |
250 |
1974 |
KK |
7 |
Đoàn Đình Triệu |
4C |
250 |
2359 |
KK |
8 |
Đoàn Vũ Lâm |
4A |
240 |
1770 |
KK |
9 |
Đoàn Thị Khánh Huyền |
4B |
240 |
2274 |
KK |
10 |
Vũ Ngọc Ánh |
4D |
230 |
1800 |
KK |
11 |
Bùi Thanh Phong |
4E |
220 |
1785 |
KK |
12 |
Bùi Linh Nguyên |
4C |
220 |
2311 |
KK |
Môn thi Toán Tiếng Anh lớp 4 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
ĐiỂM |
THỜI GIAN |
ĐẠT GiẢI |
1 |
Bùi Linh Nguyên |
4C |
280 |
1460 |
NHÌ |
2 |
Đoàn Thanh Cảnh |
4C |
270 |
1094 |
BA |
3 |
Vũ Thị Ánh Nguyệt |
4D |
270 |
1548 |
BA |
4 |
Vũ Ngọc Ánh |
4D |
260 |
1663 |
KK |
5 |
Đoàn Xuân Bảng |
4C |
260 |
2278 |
KK |
6 |
Đoàn Thị Khánh Huyền |
4B |
250 |
1487 |
KK |
7 |
Phạm Thị Khánh Linh |
4D |
240 |
1270 |
KK |
8 |
Vũ Thị Hải Yến |
4B |
240 |
1490 |
KK |
9 |
Đoàn Vũ Lâm |
4A |
230 |
1984 |
KK |
Môn thi Toán Tiếng Việt lớp 5 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
ĐiỂM |
THỜI GIAN |
ĐẠT GiẢI |
1 |
Trần Minh Nhật |
5D |
260 |
1699 |
BA |
2 |
Đoàn Thị Thanh Hằng |
5B |
260 |
1822 |
BA |
3 |
Nguyễn Yến Linh |
5D |
260 |
1845 |
BA |
4 |
Vũ Hải Minh |
5D |
260 |
1888 |
BA |
5 |
Đoàn Anh Quân |
5C |
260 |
2143 |
BA |
6 |
Đoàn Phương Minh Ngọc |
5C |
260 |
2305 |
BA |
7 |
Đoàn Thu Phương |
5C |
250 |
2496 |
KK |
8 |
Nguyễn Gia Khánh |
5A |
250 |
2502 |
KK |
9 |
Đoàn Thị Thùy |
5D |
240 |
1783 |
KK |
10 |
Đoàn Thị Bảo Ngân |
5B |
240 |
1789 |
KK |
11 |
Đoàn Thị Quỳnh |
5D |
240 |
1935 |
KK |
12 |
Bùi Thị Mỹ Tâm |
5A |
240 |
2461 |
KK |
13 |
Đoàn Anh Tú |
5C |
230 |
1987 |
KK |
14 |
Đoàn Minh Quốc |
5B |
230 |
2041 |
KK |
15 |
Nguyễn Thùy Linh |
5B |
230 |
2244 |
KK |
16 |
Đoàn Thị Kim Ngọc |
5B |
220 |
1769 |
KK |
Môn thi Toán Tiếng Anh lớp 5 |
STT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
ĐiỂM |
THỜI GIAN |
ĐẠT GiẢI |
1 |
Nguyễn Gia Khánh |
5A |
290 |
1660 |
NHÌ |
2 |
Đoàn Phương Minh Ngọc |
5C |
280 |
1707 |
BA |
3 |
Đoàn Thu Phương |
5C |
270 |
1793 |
KK |
4 |
Nguyễn Yến Linh |
5D |
270 |
1914 |
KK |
5 |
Vũ Hải Minh |
5D |
250 |
1416 |
KK |
6 |
Đoàn Thị Bảo Ngân |
5B |
250 |
1598 |
KK |
7 |
Đoàn Anh Quân |
5C |
240 |
1346 |
KK |
8 |
Nguyễn Thùy Linh |
5B |
240 |
1731 |
KK |
9 |
Đoàn Anh Tú |
5C |
230 |
2234 |
KK |
10 |
Trần Thị Quỳnh Nga |
5B |
220 |
2053 |
KK |
11 |
Trần Minh Nhật |
5D |
200 |
|
KK |